Lexis Rex Home



Vietnamese Vocabulary: The Street



English Vietnamese Images
 
bench ghế dàighế dài
bicycle xe đạpxe đạp
bridge cầucầu
building toà nhàtoà nhà
bus xe buýtxe buýt
bus stop trạm xe buýttrạm xe buýt
car xe hơixe hơi
church nhà thờnhà thờ
corner gócgóc
drain cốngcống
fence hàng ràohàng rào
gutter rãnhrãnh
intersection ngã tưngã tư
pedestrian bằng chânbằng chân
roundabout vòng xuyếnvòng xuyến
shop cửa hàngcửa hàng
street đườngđường
tunnel hầmhầm
station nhà ganhà ga




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback










Our Books