Vietnamese Vocabulary: The Street
English | Vietnamese | Images |
---|---|---|
bench | ghế dài | |
bicycle | xe đạp | |
bridge | cầu | |
building | toà nhà | |
bus | xe buýt | |
bus stop | trạm xe buýt | |
car | xe hơi | |
church | nhà thờ | |
corner | góc | |
drain | cống | |
fence | hàng rào | |
gutter | rãnh | |
intersection | ngã tư | |
pedestrian | bằng chân | |
roundabout | vòng xuyến | |
shop | cửa hàng | |
street | đường | |
tunnel | hầm | |
station | nhà ga |
Our Books
Feedback